Characters remaining: 500/500
Translation

lợn sữa

Academic
Friendly

Từ "lợn sữa" trong tiếng Việt được dùng để chỉ những con lợn còn nhỏ, chưa lớn thường vẫn còn mẹ. Đây giai đoạn phát triển đầu đời của lợn, thường kéo dài từ khi chúng sinh ra cho đến khi chúng được khoảng 2-3 tháng tuổi.

Định nghĩa:
  • Lợn sữa: Lợn còn nhỏ, chưa lớn, thường lợn con đang mẹ.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Gia đình tôi nuôi một con lợn sữa rất dễ thương."
    • "Mẹ tôi đã mua một con lợn sữa để làm thịt vào dịp lễ."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong ẩm thực Việt Nam, lợn sữa thường được chế biến thành món ăn đặc sản như lợn sữa quay."
    • "Chăn nuôi lợn sữa không chỉ mang lại thu nhập cao còn giúp cải thiện đời sống của người nông dân."
Biến thể:
  • Lợn con: từ chỉ chung cho những con lợngiai đoạn nhỏ, không chỉ riêng lợn sữa.
  • Lợn thịt: lợn đã lớn, được nuôi để lấy thịt.
Chú ý về cách sử dụng:
  • Khi nói đến lợn sữa, người ta thường nghĩ đến việc nuôi để làm thực phẩm (thịt), nhưng cũng có thể nuôi để làm giống.
  • Trong một số vùng miền, từ "lợn sữa" có thể được dùng để chỉ sự nuôi lợn theo cách truyền thống, chú trọng đến chất lượng hơn số lượng.
Từ gần giống:
  • Lợn: từ chỉ chung cho tất cả các loại lợn, không phân biệt kích thước hay độ tuổi.
  • Lợn nái: Lợn cái đang mang thai hoặc đã sinh con.
Từ đồng nghĩa:
  • Heo sữa: từ đồng nghĩa với "lợn sữa," thường được sử dụng trong miền Nam Việt Nam.
Liên quan:
  • Thịt lợn: thực phẩm được chế biến từ lợn, có thể từ lợn sữa hoặc lợn đã lớn.
  • Chăn nuôi: Hành động nuôi dưỡng các loại gia súc, bao gồm lợn.
  1. Lợn còn , còn .

Comments and discussion on the word "lợn sữa"